--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cày bừa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cày bừa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cày bừa
+ verb
to farm
Lượt xem: 634
Từ vừa tra
+
cày bừa
:
to farm
+
bỏ
:
To put, to placebỏ tiền vào túito put money in one's pocketbỏ thuốc độc to put poison (vào thức ăn, thức uống..), to poisonnhư muối bỏ biểnlike a drop in the oceanlửa đỏ lại bỏ thêm rơmto pour oil on the firebỏ tùto put in jailbỏ vốn kinh doanhto devote some capital to business, to invest money in businessbỏ ra một buổi để làm việc gìto devote half a day to some work
+
phượng hoàng
:
Male phoenix and female phoenix
+
đà đận
:
Dawdle, diily-dallyAnh chàng lúc nào cũng đà đậnHe is always dilly-dallying
+
lancastrian
:
thuộc, liên quan tới thành phố Lancaster của Anh, hay các cư dân của nó